Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số này được trang bị chip DSP kép và CPU tốc độ cao, mang đến khả năng xử lý âm thanh mạnh mẽ và chính xác. Sản phẩm nổi bật với các tính năng chuyên nghiệp như:
-
Chỉnh âm linh hoạt: Bộ chỉnh âm 7 băng tần cho cả nhạc và micro, giúp bạn tùy chỉnh chất lượng âm thanh theo ý muốn.
-
Chống hú hiệu quả: Công nghệ chống hú thế hệ thứ 5 độc quyền đảm bảo âm thanh luôn trong trẻo và ổn định.
-
Bảo vệ thiết bị: Chức năng giới hạn tín hiệu đầu ra giúp bảo vệ loa khỏi hiện tượng quá tải.
-
Kết nối đa dạng: Hỗ trợ nhiều cổng đầu vào như BGM, AUX, Optical, Bluetooth, và USB để phát nhạc trực tiếp.
-
Thông số ấn tượng: Độ méo hài thấp (THD ≤0.1%) và tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu cao (SNR ≥80 dB) cho chất lượng âm thanh trung thực và rõ ràng.
Đây là giải pháp toàn diện cho các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp, mang lại trải nghiệm nghe chất lượng cao và bền bỉ.
Thông số | Phần Music | Phần Microphone | Các thông số khác |
Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR) | ≥80 dB (ở đầu ra XLR, 1Vrms, 1kHz) | ≥80 dB (ở đầu ra XLR, 1Vrms, 1kHz) | - |
Tổng méo hài (THD) | 0.1 % (ở đầu ra XLR, 1Vrms, 1kHz | 0.1 % ở đầu ra XLR, 1Vrms, 1kHz | - |
Đáp ứng tần số (Frequency response) | 20 Hz−20 kHz, ±3 dB | 20 Hz−20 kHz, ±3 dB | - |
Độ nhạy đầu vào (Input sensitivity) | ≥2.5 mVrms (trở kháng 6 kΩ) | ≥5 mVrms (trở kháng 10 kΩ) | - |
Mức đầu ra tối đa (Maximum output) | ≥2.5 Vrms (trở kháng 6 kΩ) | 1Vrms (trở kháng 10 kΩ) | - |
Tăng ích (Gain) | 10 dB±1 dB | 2 dB±1 dB | - |
Giao diện đầu vào Microphone | - | - | 2 cổng jack 6.35 mm |
Giao diện điều khiển máy tính | - | - | 1 cổng USB |
Cầu chì (Fuse) | - | - | 2A/250VAC |
Kích thước sản phẩm (LWH) | - | - | 480 mm×180 mm×45 mm |
Tổng trọng lượng (Gross weight) | - | - | 3.2 kg |